Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng thanh


[phóng thanh]
Broadcast by a loudspeaker.
Phóng thanh tin tức
To broadcast news by means of a lodspeaker.
Loa phóng thanh
A loudspeaker.



Broadcast by a loudspeaker
Phóng thanh tin tức To broadcast news by means of a loudspeaker
Loa phóng thanh A loudspeaker


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.